| Các thông số đầu vào | |
| Số Pha | Một pha tiếp đất |
| Dải tần số đầu vào | 40Hz ~ 70 Hz |
| Hệ số công suất đầu vào | ≥ 0.99 @ 220 to 230 VAC (nguồn điện áp vào) |
| Tài Liệu Kỹ Thuật | |
| Đặc Điểm Kỹ Thuật | Thông Tin Sản Phẩm |
| Thông Số Kỹ Thuật | |
| Công suất (VA/W) | 1000 / 800 |
| Các thông số môi trường | |
| Độ ẩm tương thích | 20 to 90 % RH @ 0 to 40°C (không kết đông) |
| Độ ồn | <55dBA tại 1m |
| Các thông số vật lý | |
| Trọng lượng, kg (lb) | 13(kgs) |
| Kích thước – R x S x C, mm. (in.) | 220 x 145 x 397(mm) |
| Các thông số đầu ra | |
| Điện áp đầu ra | 208/220/230/240VAC |
| Điện áp xoay chiều đầu ra điều chỉnh | ± 3% (Batt. Mode) |
| Khoảng tần số | 47 to 53 Hz or 57 to 63 Hz (Khoảng đã đồng bộ) |
| Khoảng tần số (Batt. Mode) | 50 Hz ± 0.25Hz |
| Tỉ lệ Crest | 3:1 |
| Sóng biến dạng | ≤ 3 % THD (Tải thẳng) ≤ 6 % THD (Không tải thẳng) |
| Dạng sóng (chế độ pin) | Thuần hình Sin |
| Khả năng chịu tải | 100% to 110%: phát ra âm thanh cảnh báo 110% to 130%: UPS tắt sau 30s hoặc chuyển sang chế độ bypass khi ổn định >130%: UPS tắt ngay lập tức nếu chạy pin hoặc chuyển qua chế độ bypass khi ổn định |
| Khoảng Điện Áp | |
| Dòng chuyển đi thấp | 160 VAC / 140 VAC / 120 VAC / 110 VAC ± 5 % ( Tùy theo tỉ lệ tải 100% – 80 % / 80 % – 70 % / 70 – 60 % / 60 % – 0) |
| Dòng trở lại thấp | 175 VAC ± 5 % |
| Dòng chuyển đi cao | 300 VAC ± 5 % |
| Dòng trở lại cao | 290 VAC ± 5 % |
| Giao tiếp và quản lý | |
| Smart RS-232 or USB | Hỗ trợ Windows 8/2000/2003/XP/Vista/2008/ 7, Linux, and MAC |
| Tùy chọn SNMP | Quản lí nguồn từ SNMP manager và web browser |
| Hiệu năng | |
| Chế độ xoay chiều | ~ 85% |
| Chế độ pin | ~ 83% |
| Các Hình Ảnh | |
| Hình Ảnh Liên Quan | ![]() |
| Sạc pin | |
| Loại Pin | 12 V / 7 AH |
| Số lượng | 3 |
| Thời gian sạc thông thường | 4 giờ được 90%(thông thường) |
| Đang sử dụng sạc | 4.0 A or 8.0 A(max.) |
| Điện áp sạc | 41.0 VDC ± 1% |