Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT3-1500RT230 |
Công suất | 1500VA / 1350W |
Cổng kết nối ngõ vào | IEC-320 C14 |
Cổng kết nối ngõ ra | IEC-320 C13 x 6 |
Cổng giao tiếp | USB, Terminal Block, Intellislot |
Kích thước H x W x D(mm) | 85 (2U) x 430 x 497 |
Kích thước ở dạng rack (RU) | 2U |
Kích thước vận chuyển(mm) | 262 x 570 x 617 |
Khối lượng thiết bị (kg) | 23.2 |
Khối lượng vận chuyển (kg) | 26 |
NGÕ RA (CHẾ ĐỘ ẮC QUY DỰ PHÒNG) | |
Điện áp danh định | Có thể cấu hình điện áp ra danh định 220V, 230V hoặc 240V |
Điều chỉnh điện áp | > +/- 3% |
Dạng sóng | Sin chuẩn |
Loại pin | Ắc quy axit chì,khô, kín khí, miễn bảo dưỡng, tuổi thọ 5 năm |
Hiệu suất | Lên đến 90% ở chế độ Online |
Số lượng x Điện áp x Ah | 4 x 12 x 7.2 |
HOẠT ĐỘNG | |
Điện áp vào danh định | Có thể cấu hình điện áp ra danh định 220V, 230V hoặc 240V |
Dãi điện áp vào | 177-280VAC(100% tải),115-300VAC(30% tải) |
Dãi tần số ngõ vào | 40 – 70Hz |
Loại bảo vệ ngõ vào | CB có thể reset |
Tần số mặc định | 50Hz |
Hiệu suất | > 90% ở chế độ Online |
THỜI GIAN DỰ PHÒNG Ở CHẾ ĐỘ FULL TẢI (đợn vị tính : phút) | |
Hệ số công suất 0.7 | >8 |
Hệ số công suất 0.9 | >4 |
Thời gian sạc điển hình | 3 giờ đạt 90% dung lượng, sau khi đầy tự động ngắt sạc |
Hot Swap PIN | Có |
RFI / EMI | IEC / EN / AS62040-2 2 nd Ed = CISPR22 Class A |