Dòng máy đo độ cứng HH-300 series 811 cho phép các thao tác đo độ cứng được thực hiện đơn giản bằng cách giữ thiết bị tỳ vào bề mặt của mẫu đo và đọc giá trị được chỉ định. Loại máy đo độ cứng này được sử dụng rộng rãi để kiểm tra độ cứng của bọt biển, cao su, chất dẻo và các vật liệu mềm khác.
Dial | |||||||
Order No | 811-329-10 | 811-331-10 | 811-333-10 | 811-335-10 | 811-335-11 | 811-337-10 | 811-337-11 |
Model | HH-329-10 | HH-331-10 | HH-333-10 | HH-335-10 | HH-335-11 | HH-337-10 | HH-337-11 |
Scale | Shore E | Shore A | Shore D | Shore A | Shore A | Shore D | Shore D |
Tip Angle | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.5° | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.5° | 30°±0.5° |
Indenter | Sphere (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) |
Type | Compact | Long-leg | Long-leg | Compact | Compact | Compact | Compact |
Dimension | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 7.4in 60x30x195mm | 2.3×1.3x 7.4in 60x30x195mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm | 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm |
Mass | 300g | 320g | 320g | 300g | 300g | 300g | 300g |
Digital | |||||||
Order Number | 811-330-10 | 811-332-10 | 811-334-10 | 811-336-10 | 811-336-11 | 811-338-10 | 811-338-11 |
Model | HH-330-10 | HH-332-10 | HH-334-10 | HH-336-10 | HH-336-11 | HH-338-10 | HH-338-11 |
Scale | Shore E | Shore A | Shore D | Shore A | Shore A | Shore D | Shore D |
Indenter | Sphere (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Blunt taper (Tip diameter: 0.79mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) | Sharp point (Tip curvature: 0.1±0.01mm) |
Tip Angle | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.05° | 35°±0.25° | 35°±0.25° | 30°±0.5° | 30°±0.5° |
Type | Compact | Long-leg | Long-leg | Compact | Compact | Compact | Compact |
Dimension | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.3×1.2x 7.6in 60×28.5x193mm | 2.3×1.2x 7.6in 60×28.5x193mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm | 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm |
Mass | 290g | 310g | 310g | 290g | 290g | 290g | 290g |