| Thông số kỹ thuật sản phẩm | ITA-16k00AE3A02P00 (Standard Model) |
| Part Number | 01201751 |
| Công suất | 16KVA / 16KW |
| NGÕ RA | |
| Điện áp ra danh định (V) | 220/230/240 (1-phase) 380/400/415 (3-phase) |
| Tần số ngõ ra danh định (Hz) | 50/60 Hz |
| Hệ số công suất ngõ vào (KW/KVA) | Unity |
| Méo hài điện áp | <2% for Linear loads & <5% for Non-linear loads |
| Khả năng chịu quá tải | At 25°C: 105% ~ 125%, 5min; 125% ~ 150%, 1min; 150%, 200ms |
| Hệ số nén | 3:1 |
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp vào danh định | 380/400/415VAC 3-Phase,4Wire |
| Dãi điện áp ngõ vào (V) | 176-288VAC at full load; 100-176VAC at linear derating; 100VAC at half load |
| Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
| Dãi tần số ngõ vào | 40-70Hz |
| Hệ số công suất ngõ vào (KW/KVA) | 0.99 |
| Độ méo hài (THDi%) | <5 |
| ẮC QUY | |
| DC Bus Voltage | 288-480VDC |
| Bộ sạc ắc quy | 5A (Standard Model) |
| Battery Option | P/C : ITA-BCI0020K01 ( built-in battery module of 16 block X 12V X 9AH) |
| HIỆU SUẤT | |
| Hiệu suất chế độ Online | Lên đến 96.2% |
| Hiệu suất chế độ ECO | Lên đến 99% |
| VẬT LÝ | |
| Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 500 x 130 |
| Trọng lượng (kg) | 23 |
| THÔNG SỐ CHUNG | |
| Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | =58 |
| Nhiệt độ hoạt động (oC) | 0 ~ 50* |
| Relative humidity (%RH) | 5 ~ 95, non-condensing |
| Altitude(m) | =3000m; derating when higher than 2000m |
| General and safety requirements for UPS | IEC/EN 62040-1 |
| EMC requirements for UPS | IEC/EN 62040-2 |
| UPS classification according to IEC 62040-3 | VFI-SS-111 |