Thông số kỹ thuật sản phẩm | Liebert NXC 60KVA/54KW |
Part Number | 01201543 |
NGÕ RA | |
Điện áp ra danh định (V) | 380/400/415 (3-phase) |
Tần số ngõ ra danh định (Hz) | 50/60 Hz |
THDv với 100% tải tuyến tính | 2 |
Khả năng chịu quá tải | <105% liên tục; 125% trong 5 phút; 150% trong 1 phút |
NGÕ VÀO | |
Điện áp vào danh định | 380/400/415VAC |
Dãi điện áp ngõ vào (V) | 305~477 at full load; 228-477 at 70% load |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
Dãi tần số ngõ vào | 40-70Hz |
Hệ số công suất ngõ vào (KW/KVA) | 0.99 |
Dung sai điện áp bypass (%) | Có thể chọn từ +20 đến -40 |
Dung sai tần số bypass (%) | ±20 (có thể chọn ±10) |
ẮC QUY | |
Số lượng ắc quy trên một dãy | 30-40 |
Công suất sạc pin cực đại (KW) | 7.5 |
HIỆU SUẤT | |
Hiệu suất chế độ Online | Lên đến 95.5% |
Hiệu suất chế độ ECO | Lên đến 99% |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 600 x 850 x 1600 |
Trọng lượng (kg) | 225 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | |
Protection level IEC (60529) | IP20 |
General and safety requirements for UPS | EN/IEC/AS 62040-1 |
EMC requirements for UPS | EN/IEC/AS 62040-2 |
UPS classification according to IEC 62040-3 requirements for UPS | VFI SS -111 |