| MODEL | GXT MT + CX 2 kVA | |
| PHA | 1 pha vào / 1 pha ra | |
| Dung lượng | Loại tiêu chuẩn | 2000VA / 1800W |
| Loại Long Backup | 2000VA / 600W | |
| NGÕ VÀO | ||
| Điện áp danh định | 230 VAC | |
| Dãi điện áp | Low Line Loss | 110 VAC ± 3% tại 50% tải 176 VAC ± 3% tại 100% tải |
| Low Line Comback | 120 VAC ± 3% tại 50% tải 186 VAC ± 3% tại 100% tải | |
| Low Line Loss | 280 VAC ± 3% | |
| High Line Comback | 270 VAC ± 3% | |
| Dãi tần số | 40 Hz ~ 70 Hz | |
| Hệ số công suất | ≥ 0.99 @ 100% load | |
| NGÕ RA | ||
| Điện áp danh định | 208/220/230/240VAC | |
| Điều chỉnh điện áp AC | ± 1% | |
| Dải tần số (Dải đồng bộ) | 46Hz ~ 54 Hz or 56Hz ~ 64 Hz | |
| Dải tần số (Chế độ Ắc quy) | 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz | |
| Hệ số nén | 3:1 (max.) | |
| Méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load), ≤ 7 % THD (Non-linear Load) | |
| Thời gian chuyển mạch | Bypass sang Inverter (Chế độ điện lưới) | 0ms |
| Inverter sang Bypass (Chế độ điện lưới) | 4ms | |
| Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
| Hiệu suất chế độ AC/AC @ 100% tải | 88% | |
| Biến áp cách ly lắp trong | Không có | |
| ẮC QUY | ||
| Loại Model tiêu chuẩn | Loại ắc quy | 12VDC / 9Ah |
| Số lượng | 4 | |
| Thời gian nạp sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng | |
| Dòng sạc cực đại | 10A | |
| Điện áp sạc | 54.7VDC ± 1% | |
| Loại Model Long Backup | Loại ắc quy | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy mở rộng |
| Số lượng | 6 | |
| Dòng sạc | 1.0A/2.0A/4.00.0A, 6.0A default | |
| Điện áp sạc thả nổi | 82.1 VDC ± 1% | |
| HIỂN THỊ | ||
| Màn hình LCD | trạng thái UPS, mức Load, mức ắc quy, điện áp vào/ra, định thời gian sạc, và các cảnh báo lỗi | |
| CẢNH BÁO | ||
| Chế độ Ắc quy | 4 giây kêu 1 lần | |
| Ắc quy yếu | 1 giây kêu 1 lần | |
| Quá tải | 1 giây kêu 2 lần | |
| Lỗi | Phát tiếng kêu liên tục | |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
| Nhiệt độ môi trường | 20-90 % RH @ 0- 45°C (non-condensing) | |
| Độ ồn | Less than 50dBA @ 1 Meter | |
| Model tiêu chuẩn | Kích thước (D x W x H) (mm) | 397 x 145 x 220 |
| Trọng lượng (kg) | 17 | |
| Model long backup | Kích thước (D x W x H) (mm) | 397 x 145 x 220 |
| Trọng lượng (kg) | 6.8 | |
| QUẢN LÝ | ||
| Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, Unix, and MAC | |
| SNMP tùy chọn | Quản lý nguồn qua trình quản lý SNMP và trình duyệt web | |