| MODEL | GXT4-10000RT230 |
| Công suất | 10000VA/9000W |
| THÔNG SỐ CẤU HÌNH VẬT LÝ | |
| Khối lượng vận chuyển (kg) | 70 |
| Kích thước (H x W x D) (mm) | 261(6U) x 430 x 581 |
| AC VÀO | |
| Tần số hoạt động danh định | 50Hz hoặc 60Hz (giá trị mặc định khi xuất xưởng là 50Hz) |
| Cấu hình người dùng | 200/208/220/230/240VAC |
| Dãi điện áp hoạt động | 176 – 280VAC |
| Dãi hoạt động của tần số ngõ vào | 40 – 70Hz |
| AC RA | |
| Tần số | 50Hz hoặc 60Hz (danh định) |
| VAC (mặc định xuất xưởng) | 230VAC |
| Dạng sóng | Sóng sin |
| Quá tải ở chế độ điện lưới | >200% trong 5 chu kỳ;151-200% trong 1 giây; 121 – 150% trong 10 giây; 105 – 130% trong 01 phút. |
| CÁC THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG MÔI TRƯỜNG | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C to +40°C (+32°F to 104°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -15°C to +50°C (5°F to 122°F) |
| Độ ẩm | 0% to 95%, không ngưng tụ |
| ẮC QUY | |
| Loại | Ắc quy axit chì, kín khí, không cần bão dưỡng. |
| Số lượng | 20 x 12V |
| Thời gian sạc | 3 giờ đạt 90% dung lượng sau khi ngắt sạc vơi mức tải 100% |